--

bóp trán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp trán

+ verb  

  • To cudgel one's brains for
    • bóp trán tìm không ra kế
      to cudgel one's brains in vain for a shift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp trán"
Lượt xem: 604